Có 2 kết quả:

黑帮 hēi bāng ㄏㄟ ㄅㄤ黑幫 hēi bāng ㄏㄟ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bunch of gangsters
(2) criminal gang
(3) organized crime syndicate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bunch of gangsters
(2) criminal gang
(3) organized crime syndicate

Bình luận 0